ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ palpitating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng palpitating


palpitate /'pælpiteit/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  đập nhanh (tim mạch); hồi hộp
  run lên
to palpitate with fear → run s

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…