EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
palmful
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
palmful
palmful /'pɑ:mful/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lòng bàn tay (đầy), vốc (đầy)
← Xem thêm từ palmettos
Xem thêm từ palmier →
Từ vựng liên quan
mf
p
pa
pal
palm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…