EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
palmette
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
palmette
palmette
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kiến trúc) kiểu trang trí hình lá cọ
← Xem thêm từ palmers
Xem thêm từ palmetto →
Từ vựng liên quan
me
met
p
pa
pal
palm
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…