EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
palm-grease
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
palm-grease
palm-grease /'pɑ:mɔil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dầu cọ
danh từ
+ (palm grease) /'pɑ:mgi:s/
(thông tục) tiền đút lót, tiền đấm mõm
← Xem thêm từ palm-cat
Xem thêm từ palm-greasing →
Từ vựng liên quan
as
ea
ease
grease
p
pa
pal
palm
re
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…