ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pallium

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pallium


pallium /'pæliəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều pallia /'pæliə/
  áo bào (tổng giám mục)
  áo choàng rộng (đặc biệt của người đàn ông Hy lạp)
  (động vật học) áo (của động vật thân mềm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…