ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pallets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pallets


pallet /'pælit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ổ rơm, nệm rơm
  bàn xoa (thợ gốm)
  (hội họa) bảng màu ((cũng) palette)

Các câu ví dụ:

1. As of May 2021, there were only 48 cold storage warehouses in the country with a capacity of around 700,000 pallets.


Xem tất cả câu ví dụ về pallet /'pælit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…