ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ palatines

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng palatines


palatine /'pælətain/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) sứ quân

danh từ


  (sử học) (Palatine) sứ quân (bá tước có quyền như nhà vua trên lânh địa của mình)
  áo choàng vai (bằng lông thú của phụ nữ)

tính từ


  (giải phẫu) (thuộc) vòm miệng
palatine bones → xương vòm miệng

danh từ

số nhiều
  (giải phẫu) xương vòm miệng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…