ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ palatal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng palatal


palatal /'pælətl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) vòm miệng
  (ngôn ngữ học) vòm
palatal sound → âm vòm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…