EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
palatal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
palatal
palatal /'pælətl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) vòm miệng
(ngôn ngữ học) vòm
palatal sound
→ âm vòm
← Xem thêm từ palatably
Xem thêm từ palatalization →
Từ vựng liên quan
at
la
lat
p
pa
pal
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…