EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
palaeontology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
palaeontology
palaeontology /,pæliɔn'tɔlədʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
môn cổ sinh vật
← Xem thêm từ palaeontologist
Xem thêm từ palaeophytology →
Từ vựng liên quan
aeon
eon
la
lo
log
logy
nt
ology
on
onto
ontology
p
pa
pal
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…