EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
palaeolithic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
palaeolithic
palaeolithic /,pæliou'liθik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) thời đồ đá cũ
← Xem thêm từ palaeolith
Xem thêm từ palaeomagnetism →
Từ vựng liên quan
eol
eolith
eolithic
hi
ic
it
la
li
lit
lithic
p
pa
pal
palaeolith
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…