EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paiting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paiting
paiting
Phát âm
Ý nghĩa
sự ghép đôi, sự ghép cặp; (tô pô) phép nhân
← Xem thêm từ paisleys
Xem thêm từ pajamas →
Từ vựng liên quan
ai
ait
in
it
p
pa
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…