ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pairings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pairings


pairing

Phát âm


Ý nghĩa

  danh từ
  (sinh vật học) sự ghép đôi; kết đôi; kết cặp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…