EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pair-oar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pair-oar
pair-oar /'peərɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thể dục,thể thao) thuyền hai mái chèo
← Xem thêm từ pair-horse
Xem thêm từ paired →
Từ vựng liên quan
ai
air
oar
p
pa
pair
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…