ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ painter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng painter


painter /peintə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thợ sơn
  hoạ sĩ

danh từ


  dây néo (thuyền tàu)
to cut the painter
  (nghĩa bóng) cắt đứt, đoạn tuyệt

Các câu ví dụ:

1. The painter died of natural causes on the morning of June 15, 2016 at a hospital in Hanoi.

Nghĩa của câu:

Họa sĩ qua đời vì nguyên nhân tự nhiên vào sáng ngày 15 tháng 6 năm 2016 tại một bệnh viện ở Hà Nội.


Xem tất cả câu ví dụ về painter /peintə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…