ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pained

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pained


pained /peind/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đau đớn, đau khổ, phiền lòng
to look pained → trông có vẻ đau đớn, trông có vẻ đau khổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…