ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ paillette

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng paillette


paillette /pæl'jet/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vảy kim tuyến (để dưới lớp mem hay trên vải cho óng ánh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…