EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paedomorphism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paedomorphism
paedomorphism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tình trạng người lớn còn giữ những đặc tính trẻ con
← Xem thêm từ paedomorphic
Xem thêm từ paedomorphosis →
Từ vựng liên quan
do
hi
his
is
ism
mo
morphism
om
or
p
pa
phi
phis
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…