ex. Game, Music, Video, Photography

Padilla said there were ongoing military operations to rescue the captives.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ captives. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Padilla said there were ongoing military operations to rescue the captives.

Nghĩa của câu:

captives


Ý nghĩa

@captive /'kæptiv/
* tính từ
- bị bắt giữ, bị giam cầm
=to be in a captive state+ trong tình trạng bị giam cầm
=to hold captive+ bắt giữ (ai)
* danh từ
- tù nhân, người bị bắt giữ
=to be taken captive+ bị bắt giữ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…