EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
package deal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
package deal
package deal /'pækidʤ'di:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bán mớ, sự bán xô bồ
← Xem thêm từ package
Xem thêm từ package-holiday →
Từ vựng liên quan
ac
age
deal
ea
p
pa
pack
package
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…