EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pack-frame
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pack-frame
pack-frame
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
con ngựa gầy
← Xem thêm từ pack-drill
Xem thêm từ pack-horse →
Từ vựng liên quan
ac
AM
am
fra
frame
me
p
pa
pack
ra
ram
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…