ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pacifying

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pacifying


pacify /'pæsifai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bình định; dẹp yên
  làm yên, làm nguôi (cơn giận...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…