EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pacifying
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pacifying
pacify /'pæsifai/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bình định; dẹp yên
làm yên, làm nguôi (cơn giận...)
← Xem thêm từ pacify
Xem thêm từ pacing →
Từ vựng liên quan
ac
ci
CIF
cif
fy
fyi
if
in
p
pa
pacify
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…