EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pachydermal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pachydermal
pachydermal
Phát âm
Ý nghĩa
xem pachyderm
← Xem thêm từ pachyderma
Xem thêm từ pachydermatous →
Từ vựng liên quan
ac
achy
ch
derm
derma
dermal
er
ERM
ma
p
pa
pachyderm
pachyderma
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…