EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
p o d
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
p o d
pod /pɔd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vỏ (quả đậu)
kén (tằm)
vỏ bọc trứng châu chấu
cái rọ (bắt lươn)
ngoại động từ
bóc vỏ (quả đậu)
nội động từ
(thực vật học) có vỏ
danh từ
tốp (cá voi, chó biển...)
ngoại động từ
(chó biển...) thành tốp
← Xem thêm từ p o b
Xem thêm từ p.o.w →
Từ vựng liên quan
p
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…