EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
P M
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
P M
pm
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(Prime Minister) thủ tướng
n
(post meridiem) chiều
← Xem thêm từ p i c a
Xem thêm từ p.m. →
Từ vựng liên quan
p
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…