EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oxyopathy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oxyopathy
oxyopathy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cách chữa bệnh bằng oxi
← Xem thêm từ oxymorons
Xem thêm từ oxyopia →
Từ vựng liên quan
at
o
op
ox
oxy
pa
pat
path
thy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…