ex. Game, Music, Video, Photography

Oxen compete across a 5.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ox. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

oxen compete across a 5.

Nghĩa của câu:

ox


Ý nghĩa

@ox /ɔks/
* danh từ, số nhiều oxen
- (động vật học) con bò; con bò đực thiến
- anh chàng hậu đậu, anh chàng ngu đần
!to have the black ox tread on one's foot
- gặp điều bất hạnh
- già nua tuổi tác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…