EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oxbow
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oxbow
oxbow /'ɔksbou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vòng cổ (ở ách trâu bò)
← Xem thêm từ oxblood
Xem thêm từ oxbows →
Từ vựng liên quan
bo
bow
o
ow
ox
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…