EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oxalate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oxalate
oxalate /'ɔksəleit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) Oxalat
← Xem thêm từ ox-yoke
Xem thêm từ oxalic →
Từ vựng liên quan
alate
at
ate
la
lat
late
o
ox
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…