EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
owner-occupier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
owner-occupier
owner-occupier
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chủ nhân cư ngụ; người chủ của căn nhà đang ở
← Xem thêm từ owner-occupied
Xem thêm từ ownerless →
Từ vựng liên quan
cc
cup
er
o
oc
occupier
ow
own
owner
pi
pie
pier
up
upi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…