EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ovulations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ovulations
ovulation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự rụng trứng; sự sản ra hoặc rơi ra từ tế bào trứng
← Xem thêm từ ovulation
Xem thêm từ ovulatory →
Từ vựng liên quan
at
ion
ions
la
lat
lati
o
on
ovulation
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…