ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ovocyst

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ovocyst


ovocyst

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (sinh vật học) kén trứng hợp tử; kén trứng thụ tinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…