EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oviducts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oviducts
oviduct /'ouvidʌkt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) vòi trứng
← Xem thêm từ oviduct
Xem thêm từ oviferous →
Từ vựng liên quan
duct
ducts
id
o
oviduct
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…