EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overwinter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overwinter
overwinter /,ouvə'wintə/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
ở qua mùa dông, qua đông
← Xem thêm từ overwind
Xem thêm từ overwore →
Từ vựng liên quan
er
in
inter
nt
o
over
win
winter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…