ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overwalk

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overwalk


overwalk /'ouvə'wɔ:k/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  đi bộ nhiều quá ((cũng) to overwalk oneself)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…