EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overwalk
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overwalk
overwalk /'ouvə'wɔ:k/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
đi bộ nhiều quá ((cũng) to overwalk oneself)
← Xem thêm từ overviews
Xem thêm từ overwatch →
Từ vựng liên quan
er
o
over
walk
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…