EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overveil
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overveil
overveil
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
che phủ
← Xem thêm từ overvaluing
Xem thêm từ overview →
Từ vựng liên quan
er
o
over
rv
veil
verve
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…