EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oversupply
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oversupply
oversupply /'ouvəsə'plai/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cung cấp quá mức
ngoại động từ
cung cấp quá mức
← Xem thêm từ oversubtlety
Xem thêm từ oversweet →
Từ vựng liên quan
er
o
over
pl
ply
pp
sup
supply
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…