EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overstuffs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overstuffs
overstuff /'ouvə'stʌf/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nhét quá đầy (va li...)
bọc thật dày (ghế...)
← Xem thêm từ overstuffing
Xem thêm từ oversubscribe →
Từ vựng liên quan
er
erst
o
over
overstuff
st
stuff
stuffs
tuff
verst
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…