ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overstrode

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overstrode


overstrode /'ouvə'straid/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

overstrode overstridden
  vượt, hơn, trội hơn
  đứng giạng háng lên, cưỡi
  khống chế, áp đảo
  bước qua
  bước dài bước hơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…