EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overstride
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overstride
overstride /'ouvə'straid/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
overstrode overstridden
vượt, hơn, trội hơn
đứng giạng háng lên, cưỡi
khống chế, áp đảo
bước qua
bước dài bước hơn
← Xem thêm từ overstridden
Xem thêm từ overstrike →
Từ vựng liên quan
er
erst
id
ide
o
over
ri
rid
ride
st
str
stride
tri
verst
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…