EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overstating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overstating
overstate /'ouvə'steit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nói quá, cường điệu, phóng đại
← Xem thêm từ overstates
Xem thêm từ overstay →
Từ vựng liên quan
at
er
erst
in
o
over
st
sta
stating
ta
tat
ti
tin
ting
verst
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…