ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overruling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overruling


overrule /,ouvə'ru:l/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cai trị, thống trị
  (pháp lý) bác bỏ, bãi bỏ, gạt bỏ

nội động từ


  hơn, thắng thế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…