EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overruled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overruled
overrule /,ouvə'ru:l/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cai trị, thống trị
(pháp lý) bác bỏ, bãi bỏ, gạt bỏ
nội động từ
hơn, thắng thế
← Xem thêm từ overrule
Xem thêm từ overrules →
Từ vựng liên quan
er
err
led
o
over
overrule
ru
rule
ruled
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…