EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overpays
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overpays
overpay /'ouvə'pei/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
overpaid
trả quá nhiều, trả thù lao quá cao (ai, việc gì)
← Xem thêm từ overpaying
Xem thêm từ overpeopled →
Từ vựng liên quan
ay
er
o
over
overpay
pa
pay
pays
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…