ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overlooked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overlooked


overlook /'ouvə'luk/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống
my windows overlook the garden → cửa sổ buồng trông xuống vườn
  không nhận thấy, không chú ý tới
to overlook a printer's error → không nhận thấy một lỗi in
  bỏ qua, tha thứ
to overlook a fault → tha thứ mọi lỗi lầm
  coi nhẹ

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vị trí cao để quan sát
  cảnh quan sát từ trên cao
  sự xem xét, sự quan sát từ trên cao

Các câu ví dụ:

1. The vague symptoms of glaucoma can often be overlooked, making this disease the second leading cause of blindness worldwide, including Vietnam.


Xem tất cả câu ví dụ về overlook /'ouvə'luk/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…