EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overlive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overlive
overlive /,ouvə'liv/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
sống lâu hơn (ai), sống quá (hạn)
nội động từ
còn sống; sống lâu quá
← Xem thêm từ overlies
Xem thêm từ overload →
Từ vựng liên quan
er
li
live
o
over
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…