ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overlive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overlive


overlive /,ouvə'liv/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  sống lâu hơn (ai), sống quá (hạn)

nội động từ


  còn sống; sống lâu quá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…