EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overgraze
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overgraze
overgraze
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
chăn thả quá mức
← Xem thêm từ overgovernment
Xem thêm từ overgreat →
Từ vựng liên quan
er
erg
graze
o
over
ra
raze
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…