ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overgild

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overgild


overgild /'ouvə'gild/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

overgilded, overgilt
  mạ vàng, thiếp vàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…