EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overgild
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overgild
overgild /'ouvə'gild/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
overgilded, overgilt
mạ vàng, thiếp vàng
← Xem thêm từ overgaze
Xem thêm từ overgilt →
Từ vựng liên quan
er
erg
gi
gild
o
over
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…