EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overgarment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overgarment
overgarment /'ouvə'gɑ:mənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
áo ngoài
← Xem thêm từ Overfunding
Xem thêm từ overgarments →
Từ vựng liên quan
arm
en
ent
er
erg
gar
garment
me
men
nt
o
over
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…