overflow /'ouvəflou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tràn ra (nước)
nước lụt
phần tràn ra, phần thừa
'expamle'>overflow meeting
cuộc họp ngoài hộ trường chính (vì thiếu chỗ)[,ouvə'flou]
ngoại động từ
tràn qua, làm tràn ngập
nội động từ
đầy tràn, chan chứa
=to overflow with love → chan chứa tình yêu thương
@overflow
(máy tính) dòng quá tải; (vật lí) dòng nước quá mức; sự tràn; sự dàn