ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overflow

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overflow


overflow /'ouvəflou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tràn ra (nước)
  nước lụt
  phần tràn ra, phần thừa
'expamle'>overflow meeting
  cuộc họp ngoài hộ trường chính (vì thiếu chỗ)[,ouvə'flou]

ngoại động từ


  tràn qua, làm tràn ngập

nội động từ


  đầy tràn, chan chứa
=to overflow with love → chan chứa tình yêu thương

@overflow
  (máy tính) dòng quá tải; (vật lí) dòng nước quá mức; sự tràn; sự dàn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…