EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overfilling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overfilling
overfill /'ouvə'fil/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm đầy tràn
đầy tràn
← Xem thêm từ overfilled
Xem thêm từ overfills →
Từ vựng liên quan
er
fill
filling
ill
in
li
ling
o
over
overfill
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…